🌟 기념식 (紀念式)

Danh từ  

1. 어떤 일을 기념하기 위해 행하는 의식.

1. LỄ KỶ NIỆM: Nghi thức tiến hành để kỷ niệm một việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 창립 기념식.
    Founding ceremony.
  • 기념식 행사.
    Celebration.
  • 기념식이 열리다.
    A ceremony is held.
  • 기념식을 개최하다.
    Hold a ceremony.
  • 기념식을 거행하다.
    Hold a ceremony.
  • 기념식을 하다.
    Hold a ceremony.
  • 학교 측은 개교 백 주년을 맞아 기념식을 거행했다.
    The school celebrated its 100th anniversary.
  • 우리 박물관에서는 건립 일 주년을 맞아 기념식을 열기로 했다.
    Our museum has decided to hold a ceremony to mark the first anniversary of its construction.
  • 내일 우리 병원 개원 기념식이 있는데 와 줄 수 있어?
    We have a hospital opening ceremony tomorrow. can you come?
    당연하지. 개원을 기념하는 자리인데 내가 빠질 수는 없지.
    Of course. it's a place to celebrate the opening, so i can't miss it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기념식 (기념식) 기념식이 (기념시기) 기념식도 (기념식또) 기념식만 (기념싱만)


🗣️ 기념식 (紀念式) @ Giải nghĩa

🗣️ 기념식 (紀念式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191)