🌟 기념식 (紀念式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기념식 (
기념식
) • 기념식이 (기념시기
) • 기념식도 (기념식또
) • 기념식만 (기념싱만
)
🗣️ 기념식 (紀念式) @ Giải nghĩa
- 개회식 (開會式) : 회의나 공식적 모임을 시작할 때 하는 기념식.
🗣️ 기념식 (紀念式) @ Ví dụ cụ thể
- 기념식이 시작되고 교장 선생님의 축사와 교감 선생님의 기념사가 이어졌다. [기념사 (紀念辭)]
- 선생님께서 기념식 때 기념사를 읽어 주시겠어요? [기념사 (紀念辭)]
- 즉위 기념식. [즉위 (卽位)]
- 경축하는 기념식. [경축하다 (慶祝하다)]
- 우리나라에서는 국경일에 국가에서 기념식을 베풀어 경축한다. [경축하다 (慶祝하다)]
🌷 ㄱㄴㅅ: Initial sound 기념식
-
ㄱㄴㅅ (
가능성
)
: 어떤 일이 앞으로 이루어질 수 있는 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHẢ THI: Tính chất mà việc nào đó sắp tới có thể được thực hiện. -
ㄱㄴㅅ (
국내선
)
: 한 나라 안에서만 이용하는 철도, 항공, 통신 등의 노선.
☆☆
Danh từ
🌏 TUYẾN QUỐC NỘI: Các tuyến đường giao thông như đường sắt, đường hàng không, thông tin, được sử dụng trong phạm vi một nước. -
ㄱㄴㅅ (
기능성
)
: 제 기능을 발휘할 수 있는 성질.
Danh từ
🌏 CHỨC NĂNG, TÍNH NĂNG: Tính chất có thể phát huy kỹ năng của cái gì đó. -
ㄱㄴㅅ (
기념사
)
: 기념의 뜻을 나타내는 글이나 연설.
Danh từ
🌏 BÀI PHÁT BIỂU CHÀO MỪNG KỶ NIỆM (MỘT SỰ KIỆN NÀO ĐÓ): Bài diễn thuyết hay bài viết thể hiện ý nghĩa của sự kỷ niệm. -
ㄱㄴㅅ (
관념성
)
: 현실성이 없고 추상적인 경향을 가지는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH LÝ TƯỞNG: Tính chất theo khuynh hướng trừu tượng mà không có tính hiện thực. -
ㄱㄴㅅ (
국내산
)
: 자기 나라에서 생산함. 또는 그런 물건.
Danh từ
🌏 HÀNG NỘI: Hàng sản xuất trong nước mình. Hoặc đồ như vậy. -
ㄱㄴㅅ (
기내식
)
: 비행기 안에서 승객에게 제공되는 간단한 식사와 음료수.
Danh từ
🌏 THỨC ĂN VÀ ĐỒ UỐNG TRÊN MÁY BAY: Thức ăn và đồ uống đơn giản được phát cho hành khách ở trong máy bay. -
ㄱㄴㅅ (
기념식
)
: 어떤 일을 기념하기 위해 행하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ KỶ NIỆM: Nghi thức tiến hành để kỷ niệm một việc gì đó.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191)