🌟 기대감 (期待感)

  Danh từ  

1. 어떤 일이 이루어지기를 바라고 기다리는 마음.

1. LÒNG MONG ĐỢI, LÒNG MONG MỎI: Lòng mong mỏi và chờ đợi một việc gì đó được thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선물에 대한 기대감.
    Expectations for gifts.
  • 합격에 대한 기대감.
    Expectation of acceptance.
  • 기대감이 생기다.
    Expectations arise.
  • 기대감이 크다.
    Expectations are high.
  • 기대감을 갖다.
    Have expectations.
  • 기대감을 표시하다.
    Express one's expectation.
  • 기대감을 품다.
    Have expectations.
  • 기대감에 차다.
    Full of expectations.
  • 기대감에 부풀다.
    Swell with expectation.
  • 감독님은 뛰어난 능력을 보여 줬던 신인 선수에 대한 기대감이 컸다.
    The coach had high expectations for a rookie who showed outstanding ability.
  • 면접 시험을 잘 봤다고 생각한 유민이는 합격에 대한 기대감을 품고 집으로 돌아왔다.
    Thinking that she did well on the interview, yu-min returned home with anticipation of passing the interview.
  • 처음에는 민준이에 대해 전혀 기대하지 않았는데 어느 순간 기대감이 생겼어.
    At first i didn't expect anything about min-jun, but at some point i had expectations.
    민준이 실력이 그렇게 갑자기 좋아질 줄 누가 알았겠어?
    Who knew minjun's skills would improve so suddenly?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기대감 (기대감)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4)