🌟 기대앉다

Động từ  

1. 벽 등에 몸을 의지하여 비스듬히 앉다.

1. NGỒI TỰA VÀO: Ngồi hơi lệch và tựa người vào những thứ như: tường....

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 등을 기대앉다.
    Sit on your back.
  • 상체를 기대앉다.
    Sit on the upper body.
  • 담벼락에 기대앉다.
    Sit against the wall.
  • 벽에 기대앉다.
    Sit against the wall.
  • 소파에 기대앉다.
    Sit back on the sofa.
  • 의자에 기대앉다.
    Sit back in a chair.
  • 나는 교실 벽에 기대앉은 채 눈을 감았다.
    I closed my eyes, leaning against the classroom wall.
  • 나는 너무 피곤한 나머지 벽에 등을 기대앉자마자 잠이 들었다.
    I was so tired that i fell asleep as soon as i sat back against the wall.
  • 거기 기대앉아서 자지 말고 누워서 자.
    Don't lean over there and lie down and sleep.
    잠깐만 앉아 있을 거예요.
    I'm just gonna sit for a minute.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기대앉다 (기ː대안따) 기대앉아 (기ː대안자) 기대앉으니 (기ː대안즈니) 기대앉고 (기ː대안꼬) 기대앉는 (기ː대안는) 기대앉지 (기ː대안찌)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124)