🌟 기인되다 (起因 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기인되다 (
기인되다
) • 기인되다 (기인뒈다
)
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 기인되다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28)