🌟 기인되다 (起因 되다)

Động từ  

1. 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에서 원인이 되어 시작되다.

1. ĐƯỢC KHỞI NGUỒN, ĐƯỢC BẮT NGUỒN: Hiện tượng hay sự kiện nào đó trở thành nguyên nhân và được bắt đầu từ việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만용에서 기인되다.
    Be attributed to rampant use.
  • Google translate 부주의에서 기인되다.
    Caused by carelessness.
  • Google translate 성격에서 기인되다.
    Of character.
  • Google translate 소비에서 기인되다.
    Be attributed to consumption.
  • Google translate 실수에서 기인되다.
    Resulted from a mistake.
  • Google translate 피로에서 기인되다.
    Caused by fatigue.
  • Google translate 김 대리의 병은 계속된 야근으로 인한 과로에서 기인되었다.
    Assistant manager kim's illness was caused by overwork caused by continuous overtime work.
  • Google translate 민준이의 예의 바른 행동은 부모의 올바른 가정 교육에 기인된 것이다.
    Min-jun's polite behavior is due to his parents' correct family education.
  • Google translate 이번 붕괴 사고의 원인이 뭐래요?
    What's the cause of this collapse?
    Google translate 경찰 조사에 따르면 부실 공사에서 기인된 사고라고 해요.
    According to a police investigation, the accident was caused by poor construction.

기인되다: be caused,きいんする【起因する】。もとづく【基づく】,résulter de, découler de, dériver de, tenir à, être du à, être causé, être occasionné par, avoir son origine dans,provenir, originarse, proceder, resultar,يرجع إلى,эхлүүлэх, болгох,được khởi nguồn, được bắt nguồn,เป็นสาเหตุ, เป็นต้นตอ, เป็นต้นเหตุ,diakibatkan,восходить к чему-либо; исходиться из чего-либо; вызываться; возникать в результате,缘于,缘起,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기인되다 (기인되다) 기인되다 (기인뒈다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48)