🌟 궤변 (詭辯)

Danh từ  

1. 겉으로는 그럴 듯하나 실제로는 이치에 맞지 않는 말을 둘러대어 상대방을 속이고 자신의 주장을 합리화시키려는 말.

1. LỜI NGỤY BIỆN: Lời nói bên ngoài có vẻ như vậy, nhưng thực tế bên trong lại hướng đến những điều không hợp lý và lừa gạt người khác để hợp lý hóa quan điểm của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얄팍한 궤변.
    A shallow sophistry.
  • 궤변을 늘어놓다.
    To make sophistry.
  • 궤변을 일삼다.
    Use sophistry.
  • 궤변을 하다.
    Toilet.
  • 궤변에 가깝다.
    Close to sophistry.
  • 궤변에 능통하다.
    Proficient in sophistry.
  • 김 씨는 일시적으로 위기를 모면하기 위한 거짓과 궤변만 일삼아서 사람들로부터 외면을 받았다.
    Kim was shunned by people for his lies and sophistry to escape the crisis temporarily.
  • 이 과장은 부진한 실적의 원인을 회사 탓으로 돌리고 자신을 정당화하는 궤변만 잔뜩 늘어놓았다.
    Lee blamed the company for the poor performance and made a lot of sophistry justifying himself.
  • 민준이는 항상 궤변만 늘어놓아서 대화가 잘 안 통해.
    Min-joon is always gibberish, so he can't communicate well.
    그래서 친구들이 민준이를 피해 다니는구나.
    That's why your friends avoid minjun.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궤변 (궤ː변)
📚 Từ phái sinh: 궤변적: 궤변에 속하거나 궤변과 같은. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101)