🌟 꽁초

Danh từ  

1. 피우고 남은 담배의 끝부분.

1. ĐẦU LỌC THUỐC LÁ: Phần trên cùng của điếu thuốc lá còn lại sau khi hút xong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꽁초가 쌓이다.
    Pupils pile up.
  • 꽁초를 버리다.
    Throw away the butt.
  • 꽁초를 줍다.
    Pick up the butt.
  • 꽁초를 태우다.
    Burn a butt.
  • 꽁초를 피우다.
    Smoke a butt.
  • 사람들이 담배를 피우고 간 자리에는 꽁초가 곳곳에 남아 있었다.
    Where people smoked and left, there were butts everywhere.
  • 나는 무심코 꽁초를 길거리에 버렸다가 과태료를 내게 되었다.
    I inadvertently dumped my butt on the street and was fined.
  • 재떨이에 꽁초가 수북이 쌓여 있어요.
    The ashtray is piled high with hay.
    이 집 주인이 담배를 많이 피우는 모양이에요.
    Looks like the owner of this house smokes a lot.
Từ đồng nghĩa 담배꽁초: 담배를 피우고 남은 담배의 끝부분.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽁초 (꽁초)

🗣️ 꽁초 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17)