🌟 꽁초

Danh từ  

1. 피우고 남은 담배의 끝부분.

1. ĐẦU LỌC THUỐC LÁ: Phần trên cùng của điếu thuốc lá còn lại sau khi hút xong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꽁초가 쌓이다.
    Pupils pile up.
  • Google translate 꽁초를 버리다.
    Throw away the butt.
  • Google translate 꽁초를 줍다.
    Pick up the butt.
  • Google translate 꽁초를 태우다.
    Burn a butt.
  • Google translate 꽁초를 피우다.
    Smoke a butt.
  • Google translate 사람들이 담배를 피우고 간 자리에는 꽁초가 곳곳에 남아 있었다.
    Where people smoked and left, there were butts everywhere.
  • Google translate 나는 무심코 꽁초를 길거리에 버렸다가 과태료를 내게 되었다.
    I inadvertently dumped my butt on the street and was fined.
  • Google translate 재떨이에 꽁초가 수북이 쌓여 있어요.
    The ashtray is piled high with hay.
    Google translate 이 집 주인이 담배를 많이 피우는 모양이에요.
    Looks like the owner of this house smokes a lot.
Từ đồng nghĩa 담배꽁초: 담배를 피우고 남은 담배의 끝부분.

꽁초: cigarette butt,すいがら【吸い殻】。しけもく,mégot,colilla,عقب السيجارة,тамхины иш, шилбэ,đầu lọc thuốc lá,ก้นบุหรี่,puntung,окурок,烟头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽁초 (꽁초)

🗣️ 꽁초 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105)