🌟 귀이개

Danh từ  

1. 귓구멍 속에 생긴 때를 파내는 도구.

1. ĐỒ NGOÁY TAI: Dụng cụ ngoáy ra ghét bẩn sinh ra trong lỗ tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀이개를 사용하다.
    Use earplugs.
  • 귀이개를 쓰다.
    Wear earplugs.
  • 귀이개를 찾다.
    Find the earpiece.
  • 귀이개로 귀를 파다.
    Dig ears with earplugs.
  • 귀이개로 귀를 후비다.
    Pick one's ears with earplugs.
  • 귀이개로 귀를 잘못 팠는지 귀가 따끔 아팠다.
    I must have picked the wrong ear with my earplugs, and it stings.
  • 승규는 귀가 간지럽다며 귀이개로 귀를 후볐다.
    Seung-gyu rapped his ears with earplugs, saying his ears itch.
  • 의사 선생님, 귀에 상처가 났는지 며칠 전부터 귓속이 아파요.
    Doctor, i've been having earache since a few days ago.
    혹시 귀이개로 귀를 후빈 적 있으세요?
    Have you ever tucked your ears with earplugs?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀이개 (귀이개)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191)