🌟 귀이개

Danh từ  

1. 귓구멍 속에 생긴 때를 파내는 도구.

1. ĐỒ NGOÁY TAI: Dụng cụ ngoáy ra ghét bẩn sinh ra trong lỗ tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀이개를 사용하다.
    Use earplugs.
  • Google translate 귀이개를 쓰다.
    Wear earplugs.
  • Google translate 귀이개를 찾다.
    Find the earpiece.
  • Google translate 귀이개로 귀를 파다.
    Dig ears with earplugs.
  • Google translate 귀이개로 귀를 후비다.
    Pick one's ears with earplugs.
  • Google translate 귀이개로 귀를 잘못 팠는지 귀가 따끔 아팠다.
    I must have picked the wrong ear with my earplugs, and it stings.
  • Google translate 승규는 귀가 간지럽다며 귀이개로 귀를 후볐다.
    Seung-gyu rapped his ears with earplugs, saying his ears itch.
  • Google translate 의사 선생님, 귀에 상처가 났는지 며칠 전부터 귓속이 아파요.
    Doctor, i've been having earache since a few days ago.
    Google translate 혹시 귀이개로 귀를 후빈 적 있으세요?
    Have you ever tucked your ears with earplugs?

귀이개: earpick,みみかき【耳掻き】,cure-oreille,cepillo limpiador de oídos,منظف الأذن,чих ухагч,đồ ngoáy tai,ไม้แคะหู,pengorek kuping, korek kuping,ухочистка; лопатка для чистки ушей,耳挖子,挖耳勺儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀이개 (귀이개)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149)