🌟 깎아내리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깎아내리다 (
까까내리다
) • 깎아내리어 (까까내리어
까까내리여
) 깎아내려 (까까내려
) • 깎아내리니 (까까내리니
)
🗣️ 깎아내리다 @ Giải nghĩa
- 폄하하다 (貶下하다) : 가치를 깎아내리다.
🗣️ 깎아내리다 @ Ví dụ cụ thể
- 성취동기를 깎아내리다. [성취동기 (成就動機)]
🌷 ㄲㅇㄴㄹㄷ: Initial sound 깎아내리다
-
ㄲㅇㄴㄹㄷ (
끌어내리다
)
: 사람이나 사물을 잡아끌어서 아래쪽으로 내리다.
Động từ
🌏 KÉO XUỐNG, LÔI XUỐNG: Kéo người hay sự vật xuống bên dưới. -
ㄲㅇㄴㄹㄷ (
깎아내리다
)
: 인격이나 권위 등을 헐뜯어서 낮아지게 하다.
Động từ
🌏 PHỈ BÁNG: Nói xấu để làm giảm nhân cách, quyền thế.
• Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255)