🌟 끼니

  Danh từ  

1. 매일 일정한 시간에 식사로 음식을 먹음. 또는 그런 음식.

1. BỮA ĂN, BỮA CƠM: Việc ăn món ăn theo bữa vào thời gian nhất định hàng ngày. Hoặc món ăn như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끼니를 거르다.
    Skip meals.
  • 끼니를 때우다.
    Eat a meal.
  • 끼니를 잇다.
    Eat a meal.
  • 끼니를 챙기다.
    Take a meal.
  • 끼니를 해결하다.
    Fix a meal.
  • 쌀이 부족했던 옛날에는 끼니로 보리밥을 먹기도 했지만 요즘은 주로 쌀밥을 먹는다.
    In the old days when there was a shortage of rice, barley was eaten as a meal, but these days mainly rice is eaten.
  • 요즘은 밥을 해 먹기가 귀찮아서 빵이나 라면으로 대충 끼니를 때우는 일이 잦다.
    These days, i'm too lazy to cook rice, so i often eat bread or ramen roughly.
  • 주말에는 가족들이 하루 종일 집에 있어서 매 끼니를 해결하는 일이 큰 고민이다.
    On weekends, families stay home all day long, so solving every meal is a big concern.
  • 회사 다녀오겠습니다.
    I'll be back from work.
    밖에 나가서도 점심이나 저녁 끼니를 거르지 말고 잘 챙겨 먹고 다녀라.
    Don't skip lunch or dinner when you're out.
Từ đồng nghĩa 끼: 아침밥, 점심밥, 저녁밥과 같이 매일 일정하게 정해진 시간에 먹는 밥., 밥을 먹는…

2. 식사로 음식을 먹는 횟수를 세는 단위.

2. BỮA: Đơn vị đếm số lần ăn món ăn theo bữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끼니.
    How many meals.
  • 끼니.
    One meal.
  • 하루 세 끼니.
    Three meals a day.
  • 오랜만에 가까운 지인들을 집에 초대해 식사 한 끼니 대접하려고 한다.
    I would like to invite my close acquaintances home for a meal after a long time.
  • 바쁜 현대인들에게는 하루 세 끼니를 제때 챙겨 먹는 것도 쉽지 않은 일이다.
    For busy modern people, it is not easy to eat three meals a day on time.
Từ đồng nghĩa 끼: 아침밥, 점심밥, 저녁밥과 같이 매일 일정하게 정해진 시간에 먹는 밥., 밥을 먹는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끼니 (끼니)
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.


🗣️ 끼니 @ Giải nghĩa

🗣️ 끼니 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Chính trị (149) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28)