🌟 기골 (氣骨)

Danh từ  

1. 튼튼하고 건장한 체격.

1. KHÍ CỐT, KHÍ CHẤT: Thể lực tráng kiện và khỏe khoắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장대한 기골.
    A grand spirit.
  • 기골이 강건하다.
    Stiff in spirit.
  • 기골이 장대하다.
    Brave in spirit.
  • 기골이 좋다.
    Good in spirit.
  • 기골이 훌륭하다.
    Excellent build.
  • 남편은 타고난 기골이 건장해서 크게 아픈 일도 거의 없다.
    The husband is so strong that he rarely gets very sick.
  • 그는 기골이 장대하여 어렸을 때부터 씨름 선수를 해 보겠냐는 권유를 받았다.
    He was encouraged to play ssireum since he was young.
  • 제 남자 친구를 직접 보니까 어떠셨어요?
    How was it seeing my boyfriend in person?
    기골이 장대해서 체력은 좋을 것 같더구나.
    He's got a lot of spirit, so he's got good stamina.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기골 (기골)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104)