🌟 기민하다 (機敏 하다)

Tính từ  

1. 눈치가 빠르고 동작이 재빠르다.

1. NHANH NHẸN, NHANH NHẨU, LẸ LÀNG, LANH LỢI: Nhanh trí và động tác nhanh nhẹ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기민한 움직임.
    Shrewd movement.
  • 기민하게 대응하다.
    Respond shrewdly.
  • 기민하게 대처하다.
    Take prompt action.
  • 기민하게 반응하다.
    Respond shrewdly.
  • 기민하게 적응하다.
    Adapt quickly.
  • 김 대리는 기민한 동작으로 위기에 대처하는 뛰어난 선수이다.
    Assistant manager kim is an outstanding player in coping with the crisis with shrewd movements.
  • 그 선수는 야구부에서 가장 행동이 기민하여 주전 선수로 선발되었다.
    The player was selected as the main player in the baseball team because of his quickest behavior.
  • 호랑이가 아주 기민하게 먹이를 잡는데요.
    The tiger is very shrewd at catching its prey.
    저렇게 재빨리 움직여야 먹이를 단번에 잡을 수 있지요.
    You have to move so fast that you can catch the prey at once.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기민하다 (기민하다) 기민한 (기민한) 기민하여 (기민하여) 기민해 (기민해) 기민하니 (기민하니) 기민합니다 (기민함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121)