🌟 기민하다 (機敏 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기민하다 (
기민하다
) • 기민한 (기민한
) • 기민하여 (기민하여
) 기민해 (기민해
) • 기민하니 (기민하니
) • 기민합니다 (기민함니다
)
🌷 ㄱㅁㅎㄷ: Initial sound 기민하다
-
ㄱㅁㅎㄷ (
그만하다
)
: 하고 있던 일을 멈추다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỪNG, THÔI: Dừng việc đang làm dỡ. -
ㄱㅁㅎㄷ (
교묘하다
)
: 어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TINH XẢO, TÀI TÌNH: Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기묘하다
)
: 신기하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường. -
ㄱㅁㅎㄷ (
긴밀하다
)
: 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기막히다
)
: 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.
• Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121)