🌟 노래방 (노래 房)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노래방 (
노래방
)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí Sở thích
🗣️ 노래방 (노래 房) @ Ví dụ cụ thể
- 노래방 탬버린. [탬버린 (tambourine)]
- 지수는 노래방에서 반주에 맞추어 탬버린을 치며 흥을 돋우었다. [탬버린 (tambourine)]
- 노래방에 와서 노래는 안 부르고 뭐 하니? [탬버린 (tambourine)]
- 이 차로는 노래방 기기가 있는 단란주점으로 가는 게 어떨까요? [단란주점 (團欒酒店)]
- 노래방 주인은 우리에게 한 시간을 공짜로 서비스했다. [서비스하다 (service하다)]
- 그는 노래방 기계의 반주에 맞추어 흥겹게 노래했다. [노래하다]
- 노래방 애창곡. [애창곡 (愛唱曲)]
- '노래방'은 어떻게 생겨난 말인가요? [첨가 (添加)]
🌷 ㄴㄹㅂ: Initial sound 노래방
-
ㄴㄹㅂ (
노래방
)
: 가사를 보면서 노래를 부를 수 있도록 음악 기계를 갖추어 놓은 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HÁT KARAOKE: Nơi có lắp đặt thiết bị âm nhạc để có thể vừa nhìn vào lời ca vừa hát. -
ㄴㄹㅂ (
난롯불
)
: 난로에 피운 불.
Danh từ
🌏 LỬA LÒ: Lửa hay nhiệt của các vật dụng sưởi ấm bên trong phòng bằng nhiên liệu như than, dầu, củi v.v... -
ㄴㄹㅂ (
노란불
)
: 신호등의 신호가 빨간불이나 파란불로 바뀌기 전의 예비 신호.
Danh từ
🌏 ĐÈN VÀNG: Tín hiệu có ý nghĩa cảnh cáo hay chú ý, chủ yếu được dùng như tín hiệu dự bị trước khi thay đổi màu của đèn tín hiệu. -
ㄴㄹㅂ (
느림보
)
: (낮잡아 이르는 말로) 게으르거나 움직임이 느린 사람 또는 동물.
Danh từ
🌏 KẺ CHẬM CHẠP, NGƯỜI LỀ MỀ: (cách nói xem thường) Động vật hay con người lười biếng hoặc di chuyển một cách chậm chạp. -
ㄴㄹㅂ (
노름빚
)
: 노름을 하다가 진 빚.
Danh từ
🌏 MÓN NỢ BẠC, MÓN NỢ CỜ BẠC: Món nợ do chơi cờ bạc thua. -
ㄴㄹㅂ (
나룻배
)
: 강이나 개천, 좁은 바닷길을 건너는 작은 배.
Danh từ
🌏 THUYỀN: Tàu nhỏ đi qua sông, suối hay đường biển hẹp.
• Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)