🌟 노래방 (노래 房)

☆☆☆   Danh từ  

1. 가사를 보면서 노래를 부를 수 있도록 음악 기계를 갖추어 놓은 장소.

1. PHÒNG HÁT KARAOKE: Nơi có lắp đặt thiết bị âm nhạc để có thể vừa nhìn vào lời ca vừa hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노래방 기계.
    Karaoke machine.
  • 노래방 기기.
    Karaoke machine.
  • 노래방 시설.
    Karaoke facilities.
  • 노래방 애창곡.
    Favorite karaoke song.
  • 노래방에 가다.
    Go to karaoke.
  • 노래방에서 노래를 부르다.
    Singing in karaoke.
  • 우리는 회식이 끝나고 동료들과 함께 노래방에 가서 노래를 불렀다.
    After dinner we went to karaoke with our colleagues and sang a song.
  • 나는 친구들과 노래방에서 신나게 노래를 부르면서 스트레스를 풀었다.
    I relieved my stress by singing excitedly with my friends at karaoke.
  • 노래방에 가지 않을래?
    Why don't you go to karaoke?
    나 목이 좀 안 좋아서 노래를 못 할 것 같아.
    I don't think i can sing because i have a bad throat.
Từ tham khảo 가라오케(karaoke): 노래 없이 반주만 녹음된 기계., 노래 없이 반주만 녹음된 기…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노래방 (노래방)
📚 thể loại: Cơ sở và thiết bị vui chơi giải trí   Sở thích  

🗣️ 노래방 (노래 房) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)