🌟 노릇노릇

Phó từ  

1. 빛깔이 군데군데 조금씩 노란 모양.

1. LỐM ĐỐM VÀNG: Hình ảnh sắc màu hơi vàng ở chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노릇노릇 굽다.
    Roast brown.
  • 노릇노릇 물들다.
    Be dyed brown.
  • 노릇노릇 익다.
    Brown ripe.
  • 승규는 하얀 옷이 노릇노릇 변색하여 더 이상 입을 수 없게 되었다.
    The white clothes were discolored, and he could not wear them any more.
  • 지수는 나뭇잎이 노릇노릇 물든 가을의 풍경을 보며 감탄했다.
    Jisoo admired the yellowish autumn scenery.
큰말 누릇누릇: 군데군데가 조금 탁하면서도 밝게 누런 모양.

2. 빛깔이 매우 노란 모양.

2. VÀNG ƯƠM, VÀNG KHÈ: Hình ảnh màu sắc rất vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노릇노릇 핀 꽃.
    A golden flower.
  • 노릇노릇 굽다.
    Roast.
  • 벼가 노릇노릇 익다.
    The rice is ripe for golden brown.
  • 전을 노릇노릇 부치다.
    Roast the pancakes.
  • 농부는 노릇노릇 잘 익은 보리를 수확하였다.
    The farmer harvested ripe barley.
  • 지수는 노릇노릇 차지게 찐 옥수수를 맛있게 먹었다.
    Jisoo enjoyed the golden corn.
큰말 누릇누릇: 군데군데가 조금 탁하면서도 밝게 누런 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노릇노릇 (노른노륻)
📚 Từ phái sinh: 노릇노릇하다: 빛깔이 군데군데 조금씩 노랗다., 빛깔이 매우 노랗다.

🗣️ 노릇노릇 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)