🌟 노릇노릇
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노릇노릇 (
노른노륻
)
📚 Từ phái sinh: • 노릇노릇하다: 빛깔이 군데군데 조금씩 노랗다., 빛깔이 매우 노랗다.
🗣️ 노릇노릇 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄹㄴㄹ: Initial sound 노릇노릇
-
ㄴㄹㄴㄹ (
널름널름
)
: 혀를 입 밖으로 자꾸 빠르게 내밀었다 넣었다 하는 모양.
Phó từ
🌏 LÈ LÈ: Hình ảnh liên tục thè lưỡi ra khỏi miệng rồi nhanh chóng thụt vào. -
ㄴㄹㄴㄹ (
노릇노릇
)
: 빛깔이 군데군데 조금씩 노란 모양.
Phó từ
🌏 LỐM ĐỐM VÀNG: Hình ảnh sắc màu hơi vàng ở chỗ này chỗ kia. -
ㄴㄹㄴㄹ (
날름날름
)
: 혀를 재빨리 자꾸 입 밖으로 내밀었다 넣었다 하는 모양.
Phó từ
🌏 THÒ RA THỤT VÀO: Hình ảnh liên tục đưa nhanh lưỡi ra khỏi miệng rồi lại thụt vào. -
ㄴㄹㄴㄹ (
느릿느릿
)
: 동작이 빠르지 못하고 매우 느린 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỜ ĐỜ: Hình ảnh động tác không nhanh nhẹn và vô cùng chậm chạp. -
ㄴㄹㄴㄹ (
누릇누릇
)
: 군데군데가 조금 탁하면서도 밝게 누런 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỐM ĐỐM VÀNG, ĐIỂM VÀNG: Hình dạng vàng tươi đồng thời hơi đục ở chỗ này chỗ kia.
• Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)