🌟 뉘엿거리다

Động từ  

1. 해가 산이나 지평선 너머로 조금씩 지다.

1. (MẶT TRỜI) LẶN XUỐNG: Mặt trời khuất dần xuống núi hay chân trời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해가 뉘엿거리다.
    The sun goes down.
  • 저녁 여섯 시쯤이 되자 해가 뉘엿거리기 시작했다.
    By six o'clock in the evening the sun began to rise.
  • 우리는 해가 뉘엿거려 어두워질 때까지 축구를 했다.
    We played soccer until the sun went down and darkened.
  • 아침에 나간 아이가 왜 이제까지 안 들어오지요?
    Why isn't the kid coming in this morning?
    그러게요. 해가 뉘엿거리는 것을 보니 곧 어두워질 텐데 큰일이네요.
    Yeah. it's going to be dark soon because the sun is setting.
Từ đồng nghĩa 뉘엿대다: 해가 산이나 지평선 너머로 조금씩 지다., 속이 울렁거려 토할 듯하다.

2. 속이 울렁거려 토할 듯하다.

2. BUỒN NÔN: Trong bụng bồn chồn như thể sắp nôn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 속이 뉘엿거리다.
    Nervous.
  • 나는 어제 술을 많이 마셔 오늘 하루 종일 속이 뉘엿거렸다.
    I drank a lot yesterday and felt sick all day today.
  • 입덧이 심한 아내는 속이 뉘엿거리는 것이 꼭 토할 것만 같다고 했다.
    My wife, who had severe morning sickness, said, "i feel nauseous and nauseous.".
  • 배를 타고 오래 가야 하나요?
    Does it take a long time by boat?
    네. 속이 뉘엿거릴 수 있으니 미리 멀미를 예방하는 약을 드세요.
    Yes. take some medicine to prevent motion sickness in advance as you may feel nauseous.
Từ đồng nghĩa 뉘엿대다: 해가 산이나 지평선 너머로 조금씩 지다., 속이 울렁거려 토할 듯하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뉘엿거리다 (뉘엳꺼리다) 뉘엿거리는 (뉘엳꺼리는) 뉘엿거리어 (뉘엳꺼리어뉘엳꺼리여) 뉘엿거려 (뉘엳꺼려) 뉘엿거리니 (뉘엳꺼리니) 뉘엿거립니다 (뉘엳꺼림니다)

💕Start 뉘엿거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92)