🌟 뉘엿거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뉘엿거리다 (
뉘엳꺼리다
) • 뉘엿거리는 (뉘엳꺼리는
) • 뉘엿거리어 (뉘엳꺼리어
뉘엳꺼리여
) 뉘엿거려 (뉘엳꺼려
) • 뉘엿거리니 (뉘엳꺼리니
) • 뉘엿거립니다 (뉘엳꺼림니다
)
🌷 ㄴㅇㄱㄹㄷ: Initial sound 뉘엿거리다
-
ㄴㅇㄱㄹㄷ (
눈을 굴리다
)
: 눈동자를 이리 돌렸다 저리 돌렸다 하다.
🌏 NGÓ NGHIÊNG: Đảo tròng mắt chỗ này chỗ kia. -
ㄴㅇㄱㄹㄷ (
놓아기르다
)
: 기르는 동물을 우리에 가두지 않고 사방이 트인 곳에 내놓아 기르다.
Động từ
🌏 THẢ RÔNG: Không nhốt vật nuôi vào chuồng mà nuôi thả rông tứ phía. -
ㄴㅇㄱㄹㄷ (
너울거리다
)
: 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 ĐU ĐƯA, DAO ĐỘNG, GỢN SÓNG: Sóng nước, tấm vải lớn hay lá cây… lay động và di chuyển liên tục một cách chầm chậm và nhẹ nhàng. Hay làm cho trở nên như thế. -
ㄴㅇㄱㄹㄷ (
뉘엿거리다
)
: 해가 산이나 지평선 너머로 조금씩 지다.
Động từ
🌏 (MẶT TRỜI) LẶN XUỐNG: Mặt trời khuất dần xuống núi hay chân trời. -
ㄴㅇㄱㄹㄷ (
날(을) 가리다
)
: 혼인, 장례, 이사 등을 할 때에 좋은 날을 골라서 정하다.
🌏 CHỌN NGÀY: Chọn và định ngày tốt khi làm các việc như cưới hỏi, tang lễ, chuyển nhà v.v ...
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110)