🌟 느긋이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 느긋이 (
느그시
)
🌷 ㄴㄱㅇ: Initial sound 느긋이
-
ㄴㄱㅇ (
늦가을
)
: 늦은 가을.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI THU: Cuối mùa thu. -
ㄴㄱㅇ (
늦겨울
)
: 늦은 겨울.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI ĐÔNG: Cuối mùa đông. -
ㄴㄱㅇ (
납기일
)
: 세금, 공과금 등을 내는 날 또는 주문 받은 물건을 보내기로 한 날.
Danh từ
🌏 KỲ HẠN NỘP, KỲ HẠN THANH TOÁN: Ngày phải thanh toán tiền thuế hoặc các khoản chi phí phải nộp, hay ngày tới hạn phải giao hàng theo yêu cầu. -
ㄴㄱㅇ (
내과의
)
: 내과 치료를 전문으로 하는 의사.
Danh từ
🌏 BÁC SĨ NỘI KHOA: Bác sĩ chuyên chữa bệnh nội khoa. -
ㄴㄱㅇ (
내국인
)
: 자기 나라의 국적을 가진 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRONG NƯỚC: Người mang quốc tịch của nước mình. -
ㄴㄱㅇ (
느긋이
)
: 서두르지 않고 마음의 여유가 있게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHẬM RÃI, MỘT CÁCH THONG THẢ: Một cách không vội vàng và trong lòng thấy rảnh rỗi. -
ㄴㄱㅇ (
논갈이
)
: 농기구나 기계를 사용하여 논에 있는 흙을 파서 뒤집는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CÀY XỚI, VIỆC CÀY BỪA: Việc dùng máy móc hoặc dụng cụ nông nghiệp đào và xới đất ở ruộng.
• Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47)