🌟 느긋이

Phó từ  

1. 서두르지 않고 마음의 여유가 있게.

1. MỘT CÁCH CHẬM RÃI, MỘT CÁCH THONG THẢ: Một cách không vội vàng và trong lòng thấy rảnh rỗi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 느긋이 걷다.
    Walk leisurely.
  • Google translate 느긋이 기다리다.
    Wait leisurely.
  • Google translate 느긋이 먹다.
    Eat at ease.
  • Google translate 느긋이 보다.
    Take a leisurely look.
  • Google translate 느긋이 생각하다.
    Take it easy.
  • Google translate 느긋이 움직이다.
    Move leisurely.
  • Google translate 할아버지는 느긋이 걸으며 주변의 풍경을 감상하셨다.
    Grandfather walked leisurely and enjoyed the surrounding scenery.
  • Google translate 나는 점심을 먹고 난 후 창가에 앉아 느긋이 녹차를 마시는 것을 좋아한다.
    I like to sit by the window and relax after lunch.
  • Google translate 택시를 부른 지가 언젠데 아직도 안 와!
    It's been a while since i called a taxi, and it's still not here!
    Google translate 곧 오겠지. 서두르지 말고 느긋이 기다려 보자고.
    He'll be here soon. let's wait and see.

느긋이: comfortably; in a relaxed manner; at ease,ゆったり。ゆっくり。ゆるゆる【緩緩】,(adv.) avec décontraction, sans hâte, sans se presser,tranquilamente, pacientemente, serenamente,مرتاحا,аажим, тайван,một cách chậm rãi, một cách thong thả,อย่างช้า ๆ, อย่างไม่รีบเร่ง,dengan lapang, dengan luang, dengan santai,медленно,悠闲地,悠哉悠哉地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 느긋이 (느그시)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92)