🌟 느릿느릿하다

Tính từ  

1. 동작이 빠르지 못하고 매우 느리다.

1. LỜ ĐỜ: Động tác không nhanh nhẹn và rất chậm chạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 느릿느릿한 말투.
    Slow speech.
  • 느릿느릿하게 말하다.
    Speak slowly.
  • 걸음이 느릿느릿하다.
    Slow walking.
  • 움직임이 느릿느릿하다.
    Slow in movement.
  • 행동이 느릿느릿하다.
    Slow in action.
  • 거북이는 걸음걸이가 느릿느릿하다.
    Turtles walk slowly.
  • 그는 생각에 잠긴 듯 한참 동안 말이 없다가 느릿느릿하게 말을 하기 시작했다.
    He began to speak slowly after a long pause, seemingly lost in thought.
  • 등산갈 때 지수도 같이 가면 어때?
    Why don't you go hiking with jisoo?
    지수는 움직임이 너무 느릿느릿해서 혼자 뒤쳐질걸.
    Jisoo's moving so slow that she'll fall behind alone.

2. 짜임새가 매우 느슨하거나 성기다.

2. LỎNG, LỎNG LẺO: Kết cấu rất lỏng lẻo và dễ rời ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 느릿느릿한 짜임.
    Slowly woven.
  • 스웨터를 느릿느릿하게 짜다.
    Slowly knit a sweater.
  • 옷감을 느릿느릿하게 짜다.
    Slowly weave the cloth.
  • 장갑을 느릿느릿하게 짜다.
    Slowly knit gloves.
  • 니트의 짜임이 느릿느릿하다.
    The knit fabric is slow.
  • 이 장갑은 느릿느릿하게 짠 탓에 따뜻하지 않다.
    These gloves are not warm because of their slow squeeze.
  • 나는 스웨터가 몸에 딱 붙지 않도록 조금 느릿느릿하게 짤 생각이다.
    I'm going to squeeze the sweater a little slow so it won't stick tight to the body.
  • 이 옷이 마음에 안 드세요?
    Don't you like this dress?
    옷감을 짠 게 너무 느릿느릿한데 촘촘하게 짜인 옷은 없나요?
    The fabric is too slow. do you have tight clothes?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 느릿느릿하다 (느린느리타다) 느릿느릿한 (느린느리탄) 느릿느릿하여 (느린느리타여) 느릿느릿해 (느린느리태) 느릿느릿하니 (느린느리타니) 느릿느릿합니다 (느린느리탐니다)
📚 Từ phái sinh: 느릿느릿: 동작이 빠르지 못하고 매우 느린 모양., 짜임새가 매우 느슨하거나 성긴 모양.

💕Start 느릿느릿하다 🌾End

Start

End

Start 릿

릿 End

Start

End

Start 릿

릿 End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Khí hậu (53)