🌟 다의성 (多義性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다의성 (
다의썽
) • 다의성 (다이썽
)
🌷 ㄷㅇㅅ: Initial sound 다의성
-
ㄷㅇㅅ (
대여섯
)
: 다섯이나 여섯 정도의.
☆☆
Định từ
🌏 KHOẢNG NĂM SÁU: Chỉ mức khoảng năm hoặc sáu. -
ㄷㅇㅅ (
동영상
)
: 흔히 컴퓨터로 보는 움직이는 화면.
☆☆
Danh từ
🌏 VIDEO, HÌNH ẢNH ĐỘNG: Hình ảnh động thường xem bằng máy vi tính. -
ㄷㅇㅅ (
대여섯
)
: 다섯이나 여섯쯤 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 KHOẢNG NĂM SÁU: Số khoảng chừng năm hay sáu. -
ㄷㅇㅅ (
다양성
)
: 모양, 색, 구성 등이 여러 가지 많은 특성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐA DẠNG: Đặc tính có nhiều dạng (hình dáng, sắc thái, cấu trúc). -
ㄷㅇㅅ (
다의성
)
: 한 단어나 한 문장이 둘 이상의 의미를 지니고 있는 현상이나 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐA NGHĨA: Đặc tính hoặc hiện tượng mà một từ hay một câu có từ hai nghĩa trở lên. -
ㄷㅇㅅ (
대엿새
)
: 닷새나 엿새.
Danh từ
🌏 NĂM SÁU NGÀY: Năm ngày hoặc sáu ngày. -
ㄷㅇㅅ (
돌연사
)
: 건강했던 사람이 갑자기 죽는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘT TỬ: Việc người bình thường khỏe mạnh chết một cách bất ngờ. -
ㄷㅇㅅ (
동양사
)
: 아시아 동쪽과 남쪽 지역에 대한 역사. 또는 그것을 배우는 학문.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ PHƯƠNG ĐÔNG: Lịch sử về khu vực phía Đông và phía Nam Châu Á. Hoặc môn học học về điều đó. -
ㄷㅇㅅ (
동양식
)
: 아시아 동쪽과 남쪽 지역의 방식이나 형식.
Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG ĐÔNG: Phương thức hay hình thức của khu vực phía Đông và phía Nam Châu Á. -
ㄷㅇㅅ (
동일성
)
: 둘 이상의 사물이나 현상에서 서로 같은 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỒNG NHẤT: Tính chất giống nhau trong hai sự vật hay hiện tượng trở lên. -
ㄷㅇㅅ (
동일시
)
: 서로 다른 둘 이상의 대상을 똑같은 것으로 봄.
Danh từ
🌏 CÁI NHÌN ĐỒNG NHẤT, SỰ COI LÀ ĐỒNG NHẤT, SỰ ĐÁNH ĐỒNG: Việc xem hai đối tượng khác nhau trở lên như những đối tượng giống hệt nhau. -
ㄷㅇㅅ (
당위성
)
: 마땅히 해야 하거나 되어야 하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH XÁC ĐÁNG, TÍNH HIỂN NHIÊN: Tính chất đương nhiên phải thực hiện hoặc phải được tạo nên. -
ㄷㅇㅅ (
동의서
)
: 어떤 문제나 내용에 대하여 의견을 같이하여 나중에 문제 삼지 않기로 하는 문서.
Danh từ
🌏 BẢN ĐỒNG Ý, BẢN THỎA THUẬN: Văn bản nhất trí ý kiến về nội dung hay vấn đề nào đó và sau này sẽ không coi thành vấn đề. -
ㄷㅇㅅ (
단일성
)
: 다른 것이 섞이지 않은 단 하나로 되어 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐƠN NHẤT: Tính chất được tạo thành chỉ duy nhất một chứ không phải nhiều cái trộn lẫn.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204)