🌟 꼬느다

Động từ  

1. 몽둥이 같은 긴 물건의 한쪽 끝을 꽉 쥐거나 잡다.

1. VỚ LẤY, TÓM LẤY: Nắm hay cầm chặt vào một đầu của đồ vật dài giống như cái gậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼬나 잡다.
    Grab at a pinch.
  • 꼬나 쥐다.
    Tough clasp.
  • 막대기를 꼬느다.
    Twist a stick.
  • 그는 다시 한번 몽둥이를 꼬나 쥐고서 그들에게 다가갔다.
    He once again grabbed the club and approached them.
  • 내가 던진 표창이 정확하게 사내들이 꼬느고 있는 각목의 손잡이에 박혔다.
    The citation i threw stuck exactly in the handle of the angle that the men were twisting.
  • 민준이는 두 사내가 자신을 공격해 올 것을 미리 직감하고 벽에 세워져 있던 막대기를 꼬나 잡았다.
    Min-joon had a hunch that the two men would attack him in advance and grabbed the stick that was standing on the wall.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬느다 (꼬느다) 꼬나 () 꼬느니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204)