🌟 꼬느다

Động từ  

1. 몽둥이 같은 긴 물건의 한쪽 끝을 꽉 쥐거나 잡다.

1. VỚ LẤY, TÓM LẤY: Nắm hay cầm chặt vào một đầu của đồ vật dài giống như cái gậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬나 잡다.
    Grab at a pinch.
  • Google translate 꼬나 쥐다.
    Tough clasp.
  • Google translate 막대기를 꼬느다.
    Twist a stick.
  • Google translate 그는 다시 한번 몽둥이를 꼬나 쥐고서 그들에게 다가갔다.
    He once again grabbed the club and approached them.
  • Google translate 내가 던진 표창이 정확하게 사내들이 꼬느고 있는 각목의 손잡이에 박혔다.
    The citation i threw stuck exactly in the handle of the angle that the men were twisting.
  • Google translate 민준이는 두 사내가 자신을 공격해 올 것을 미리 직감하고 벽에 세워져 있던 막대기를 꼬나 잡았다.
    Min-joon had a hunch that the two men would attack him in advance and grabbed the stick that was standing on the wall.

꼬느다: hold; grip,,tenir fermement, saisir,agarrar, asir, empuñar,يتمسّك ب,чанга атгах,vớ lấy, tóm lấy,จับให้แน่น, จับให้มั่น,menggenggam, memegang kuat,,拿紧,握紧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬느다 (꼬느다) 꼬나 () 꼬느니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19)