🌟 꼬느다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬느다 (
꼬느다
) • 꼬나 () • 꼬느니 ()
🌷 ㄲㄴㄷ: Initial sound 꼬느다
-
ㄲㄴㄷ (
끝나다
)
: 일이 마지막까지 이루어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XONG, KẾT THÚC: Công việc cuối cùng được hoàn tất. -
ㄲㄴㄷ (
꺼내다
)
: 안에 있는 물건을 밖으로 나오게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RÚT RA, LÔI RA, LẤY RA: Khiến cho đồ vật đang ở trong ra ngoài. -
ㄲㄴㄷ (
끝내다
)
: 일을 마지막까지 이루다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KẾT THÚC, CHẤM DỨT, NGỪNG: Đến cuối cùng hoàn thành được công việc. -
ㄲㄴㄷ (
까놓다
)
: 감춰 왔던 마음속의 생각이나 비밀을 숨김없이 털어놓다.
Động từ
🌏 TRẢI LÒNG, MỞ LÒNG: Thổ lộ hết mà không hề giấu diếm những bí mật hay suy nghĩ trong lòng đã giấu kín bấy lâu. -
ㄲㄴㄷ (
깨나다
)
: 잠들거나 취한 상태 등에서 벗어나 온전한 정신 상태로 돌아오다.
Động từ
🌏 TỈNH RA, TỈNH DẬY: Thoát ra khỏi trạng thái say hoặc ngủ hoặc trở về trạng thái tinh thần ổn định. -
ㄲㄴㄷ (
꼬느다
)
: 몽둥이 같은 긴 물건의 한쪽 끝을 꽉 쥐거나 잡다.
Động từ
🌏 VỚ LẤY, TÓM LẤY: Nắm hay cầm chặt vào một đầu của đồ vật dài giống như cái gậy.
• Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19)