🌟 내빼다

Động từ  

1. (속된 말로) 도망가다.

1. TRỐN, BIẾN MẤT, CHUỒN KHỎI: (cách nói thông tục) Bỏ trốn, đào tẩu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 범인이 내빼다.
    Criminals take it out.
  • 골목으로 내빼다.
    Drive out into an alley.
  • 도중에 내빼다.
    Out on the way.
  • 몰래 내빼다.
    Sneak out.
  • 밤중에 내빼다.
    Throw it out in the middle of the night.
  • 너 나한테 말도 안 하고 집으로 내뺄 생각이었지?
    You were not going to tell me and you were going to take me out of the house, were you?
  • 승규는 걸음아 날 살려라 하고 밖으로 내빼고 말았다.
    Seung-gyu stepped outside and told me to save him.
  • 그는 도둑놈들이 총알같이 내빼는 바람에 도둑을 잡지 못했다.
    He couldn't catch the thief because the thieves were like bullets.
  • 이 밤중에 어딜 가요?
    Where are you going in the middle of the night?
    여기 있다가 우리 다 죽는다. 빨리 내빼자!
    Stay here and we all die. let's get out of here!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내빼다 (내ː빼다) 내빼어 (내ː빼어) 내빼 (내ː빼) 내빼니 (내ː빼니)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47)