🌟 꼬들꼬들

Phó từ  

1. 밥알 등이 물기가 적거나 말라서 겉이 조금 단단한 상태.

1. (KHÔ) KHỐC, (KHÔ) QUẮT: Trạng thái hạt cơm…hơi cứng vì ít nước hoặc khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼬들꼬들 된밥.
    Curly rice.
  • 꼬들꼬들 마르다.
    It's skinny.
  • 꼬들꼬들 말리다.
    Curly.
  • 꼬들꼬들 씹히다.
    Be chewed.
  • 꼬들꼬들 밥이 되다.
    Be a hard-boiled meal.
  • 나는 약간 덜 익혀서 꼬들꼬들 탄력이 있는 라면을 제일 좋아한다.
    I like ramen the most, a little undercooked and elastic.
  • 볶음밥을 만들 때는 꼬들꼬들 되게 지은 밥을 사용하는 것이 좋다.
    When making fried rice, it is good to use hard-boiled rice.
  • 물기가 거의 없이 꼬들꼬들 말린 무로 만든 무말랭이가 적당히 맛이 들기 먹기에 참 좋았다.
    The dried radish, with little moisture, was very good to taste in moderation.
  • 밥을 어떻게 하면 이렇게 꼬들꼬들 지을 수가 있어?
    How do you make bob this curly?
    물의 양을 적당량보다 약간 적게 하면 돼.
    Just a little less water than the right amount.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬들꼬들 (꼬들꼬들)
📚 Từ phái sinh: 꼬들꼬들하다: 밥알 등이 물기가 적거나 말라서 겉이 조금 단단하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Việc nhà (48) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78)