🌟 꼬들꼬들

Phó từ  

1. 밥알 등이 물기가 적거나 말라서 겉이 조금 단단한 상태.

1. (KHÔ) KHỐC, (KHÔ) QUẮT: Trạng thái hạt cơm…hơi cứng vì ít nước hoặc khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬들꼬들 된밥.
    Curly rice.
  • Google translate 꼬들꼬들 마르다.
    It's skinny.
  • Google translate 꼬들꼬들 말리다.
    Curly.
  • Google translate 꼬들꼬들 씹히다.
    Be chewed.
  • Google translate 꼬들꼬들 밥이 되다.
    Be a hard-boiled meal.
  • Google translate 나는 약간 덜 익혀서 꼬들꼬들 탄력이 있는 라면을 제일 좋아한다.
    I like ramen the most, a little undercooked and elastic.
  • Google translate 볶음밥을 만들 때는 꼬들꼬들 되게 지은 밥을 사용하는 것이 좋다.
    When making fried rice, it is good to use hard-boiled rice.
  • Google translate 물기가 거의 없이 꼬들꼬들 말린 무로 만든 무말랭이가 적당히 맛이 들기 먹기에 참 좋았다.
    The dried radish, with little moisture, was very good to taste in moderation.
  • Google translate 밥을 어떻게 하면 이렇게 꼬들꼬들 지을 수가 있어?
    How do you make bob this curly?
    Google translate 물의 양을 적당량보다 약간 적게 하면 돼.
    Just a little less water than the right amount.

꼬들꼬들: in a dry and hard state,ぱさぱさ,,en estado seco, en estado duro,جامدًا,хагар хугар,(khô) khốc, (khô) quắt,แข็ง, กระด้าง, ไม่นิ่ม,,,稍微硬地,硬点儿地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬들꼬들 (꼬들꼬들)
📚 Từ phái sinh: 꼬들꼬들하다: 밥알 등이 물기가 적거나 말라서 겉이 조금 단단하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8)