🌟 꼬들꼬들
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼬들꼬들 (
꼬들꼬들
)
📚 Từ phái sinh: • 꼬들꼬들하다: 밥알 등이 물기가 적거나 말라서 겉이 조금 단단하다.
🌷 ㄲㄷㄲㄷ: Initial sound 꼬들꼬들
-
ㄲㄷㄲㄷ (
깍둑깍둑
)
: 약간 단단한 물건을 대충 써는 모양.
Phó từ
🌏 XẮT QUA, CẮT QUA: Hình ảnh cắt vật hơi cứng một cách đại khái. -
ㄲㄷㄲㄷ (
까닥까닥
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 GẬT GÀ GẬT GÙ, LÚC LA LÚC LẮC, NGÚC NGA NGÚC NGOẮC: Hình ảnh chuyển động nhẹ nhàng cổ hoặc ngón tay và lặp đi lặp lại. -
ㄲㄷㄲㄷ (
꼬들꼬들
)
: 밥알 등이 물기가 적거나 말라서 겉이 조금 단단한 상태.
Phó từ
🌏 (KHÔ) KHỐC, (KHÔ) QUẮT: Trạng thái hạt cơm…hơi cứng vì ít nước hoặc khô. -
ㄲㄷㄲㄷ (
끄덕끄덕
)
: 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 GẬT GÙ, GẬT GẬT: Hình ảnh khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.
• Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8)