🌟 날렵히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 날렵히 (
날ː려피
)
🌷 ㄴㄹㅎ: Initial sound 날렵히
-
ㄴㄹㅎ (
나란히
)
: 줄을 선 모양이 나오고 들어간 곳이 없이 고르고 가지런하게.
☆☆
Phó từ
🌏 NGAY NGẮN, NGAY HÀNG THẲNG LỐI: Hình ảnh đứng xếp hàng thẳng tắp không nhô ra thụt vào. -
ㄴㄹㅎ (
날렵히
)
: 가볍고 재빠르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOĂN THOẮT, VÙN VỤT: Một cách nhẹ nhàng và nhanh lẹ. -
ㄴㄹㅎ (
노령화
)
: 전체 인구에서 65세 이상의 노년 인구 비율이 높아지는 현상.
Danh từ
🌏 GIÀ HOÁ: Hiện tượng tỉ lệ dân số người già trên 65 tuổi trong tổng thể dân số gia tăng. -
ㄴㄹㅎ (
냉랭히
)
: 온도가 낮아서 차게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÀNH LẠNH, MỘT CÁCH LẠNH LẼO: Lạnh vì nhiệt độ thấp. -
ㄴㄹㅎ (
논리학
)
: 바르게 판단하고 인식하기 위한 생각의 형식과 방법 등을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 MÔN LÔ GIC HỌC: Môn học nghiên cứu hình thức và phương pháp suy nghĩ để nhận thức và phán đoán đúng đắn.
• Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8)