🌟 논밭

  Danh từ  

1. 논과 밭.

1. RUỘNG VƯỜN: Ruộng và vườn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논밭을 경작하다.
    Cultivate paddy fields.
  • 논밭을 날리다.
    To blow up the fields.
  • 논밭을 물려받다.
    Inherit a paddy field.
  • 논밭을 사다.
    Buy a paddy field.
  • 논밭을 팔다.
    Sell paddy fields.
  • 큰비가 와 강이 범람하면서 논밭이 모두 물에 잠겨 올해 농사를 망쳤다.
    Heavy rain and flooding of rivers caused all the fields to be submerged and ruined this year's farming.
  • 우리는 논밭을 바둑판처럼 잘 정리하여 물을 대거나 농기계를 사용하는 데 편리하도록 개간하였다.
    We cleared the paddy fields as well as a baduk board for convenience in watering or using farming machines.
  • 지난 주말에 농촌으로 봉사 활동을 다녀왔어요.
    I went to the countryside to do volunteer work last weekend.
    지수 씨에게 들었어요. 과수원과 논밭에서 열심히 농작물 수확을 도왔다면서요?
    I heard from ji-soo. i heard you helped harvest crops in orchards and paddy fields.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논밭 (논받) 논밭이 (논바치) 논밭도 (논받또) 논밭만 (논반만) 논밭을 (논바틀)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Thông tin địa lí  

🗣️ 논밭 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8)