🌟 날짐승

Danh từ  

1. 날아다니는 새 종류의 동물.

1. THÚ BIẾT BAY: Động vật thuộc loài chim bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 날짐승을 기르다.
    Raising a flying animal.
  • 날짐승을 사냥하다.
    Hunting a flying animal.
  • 날짐승을 잡다.
    Catch a flying animal.
  • 승규는 날짐승을 기르기 위해 새장을 샀다.
    Seung-gyu bought a cage to raise a flying animal.
  • 우리 동네에는 나무가 많아 각종 날짐승을 볼 수 있다.
    There are many trees in our town, so we can see all kinds of flying animals.
  • 이게 무슨 소리예요?
    What are you talking about?
    저녁만 되면 날짐승 소리가 이렇게 크게 들려요.
    Every evening i hear the sound of a flying animal this loud.
Từ tham khảo 길짐승: 땅 위에 기어 다니는 짐승.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날짐승 (날찜승)


🗣️ 날짐승 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99)