🌟 날짐승

Danh từ  

1. 날아다니는 새 종류의 동물.

1. THÚ BIẾT BAY: Động vật thuộc loài chim bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날짐승을 기르다.
    Raising a flying animal.
  • Google translate 날짐승을 사냥하다.
    Hunting a flying animal.
  • Google translate 날짐승을 잡다.
    Catch a flying animal.
  • Google translate 승규는 날짐승을 기르기 위해 새장을 샀다.
    Seung-gyu bought a cage to raise a flying animal.
  • Google translate 우리 동네에는 나무가 많아 각종 날짐승을 볼 수 있다.
    There are many trees in our town, so we can see all kinds of flying animals.
  • Google translate 이게 무슨 소리예요?
    What are you talking about?
    Google translate 저녁만 되면 날짐승 소리가 이렇게 크게 들려요.
    Every evening i hear the sound of a flying animal this loud.
Từ tham khảo 길짐승: 땅 위에 기어 다니는 짐승.

날짐승: winged animals; fowls,ひきん【飛禽】。ちょうるい【鳥類】。とぶとり【飛ぶ鳥】,animal ailé, oiseau, volatile,ave,طيور,жигүүртэн,thú biết bay,สัตว์ที่มีปีก, สัตว์ปีก,burung,пернатые,飞禽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 날짐승 (날찜승)


🗣️ 날짐승 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)