🌟 낯빛

Danh từ  

1. 얼굴의 빛깔이나 기색.

1. SẮC MẶT: Khí sắc hoặc màu sắc của khuôn mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낯빛이 달라지다.
    Shame changes.
  • 낯빛이 변하다.
    A change of color.
  • 낯빛이 어둡다.
    Dark of the face.
  • 낯빛이 좋다.
    Good-looking.
  • 낯빛이 창백하다.
    Shame pale.
  • 지수는 무슨 일이 있는지 아침부터 낯빛이 어두워 보인다.
    What happened to jisoo looks dark from morning.
  • 갑자기 낯빛이 달라졌다면 건강 이상을 의심해 봐야 한다.
    If your face suddenly changed, you should suspect health problems.
  • 어디 아프니? 낯빛이 안 좋네?
    Are you sick? you don't look so good.
    몸살이 난 것 같아요.
    I feel sick.
Từ đồng nghĩa 안색(顔色): 얼굴에 나타나는 표정이나 빛깔.
Từ đồng nghĩa 얼굴빛: 얼굴에 나타나는 표정이나 기분 또는 몸의 상태., 얼굴의 빛깔.
Từ đồng nghĩa 얼굴색(얼굴色): 얼굴에 나타나는 표정이나 기분 또는 몸의 상태., 얼굴의 색.
Từ tham khảo 표정(表情): 마음속에 품은 감정이나 생각 등이 얼굴에 드러남. 또는 그런 모습.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낯빛 (낟삗) 낯빛이 (낟삐치) 낯빛도 (낟삗또) 낯빛만 (낟삔만)


🗣️ 낯빛 @ Giải nghĩa

🗣️ 낯빛 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226)