🌟 능통하다 (能通 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 능통하다 (
능통하다
) • 능통한 (능통한
) • 능통하여 (능통하여
) 능통해 (능통해
) • 능통하니 (능통하니
) • 능통합니다 (능통함니다
)
📚 thể loại: Năng lực Ngôn ngữ
🗣️ 능통하다 (能通 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 독어에 능통하다. [독어 (獨語)]
- 일어에 능통하다. [일어 (日語)]
- 일본에서 십 년간 살았던 우리 반 선생님은 일어에 능통하다. [일어 (日語)]
- 열 살 때 한국에서 미국으로 이민을 간 지수는 이 개 국어에 능통하다. [국어 (國語)]
- 국어에 능통하다. [국어 (國語)]
- 궤변에 능통하다. [궤변 (詭辯)]
- 외국어에 능통하다. [외국어 (外國語)]
- 서도에 능통하다. [서도 (書圖)]
- 다국어에 능통하다. [다국어 (多國語)]
- 지리에 능통하다. [지리 (地理)]
- 한국말에 능통하다. [한국말 (韓國말)]
- 웬만큼 능통하다. [웬만큼]
- 해외 영업 사무원은 주로 국외에서 근무하며 두 개 이상의 외국어에 능통하다. [사무원 (事務員)]
- 어려서 미국으로 조기 유학을 떠난 승규는 영어에 능통하다. [유학 (留學)]
🌷 ㄴㅌㅎㄷ: Initial sound 능통하다
-
ㄴㅌㅎㄷ (
능통하다
)
: 어떤 분야에 대하여 아주 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 THÔNG THẠO: Rất giỏi trong một lĩnh vực nào đó. -
ㄴㅌㅎㄷ (
나태하다
)
: 행동이나 성격이 느리고 게으르다.
Tính từ
🌏 BIẾNG NHÁC: Hành động hay tính cách chậm rãi và lười biếng. -
ㄴㅌㅎㄷ (
난투하다
)
: 여러 사람이 서로 뒤섞여 어지럽게 싸우다.
Động từ
🌏 ĐÁNH ĐẤM LOẠN XẠ, ĐÁNH NHAU HỖN LOẠN: Nhiều người trà trộn đánh cuồng loạn vào nhau. -
ㄴㅌㅎㄷ (
내통하다
)
: 외부와 몰래 연락을 주고받다.
Động từ
🌏 NỘI GIÁN: Lén lút trao đổi liên lạc với bên ngoài. -
ㄴㅌㅎㄷ (
난타하다
)
: 마구 치거나 때리다.
Động từ
🌏 ĐÁNH LOẠN XẠ, ĐẬP LUNG TUNG: đánh hay đập lung tung. -
ㄴㅌㅎㄷ (
낙태하다
)
: 임신한 아기를 인공적으로 없애다.
Động từ
🌏 PHÁ THAI: Bỏ đứa bé đang mang trong bụng bằng phương pháp nhân tạo.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78)