🌟 능통하다 (能通 하다)

  Tính từ  

1. 어떤 분야에 대하여 아주 뛰어나다.

1. THÔNG THẠO: Rất giỏi trong một lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기술에 능통하다.
    Skillful with technology.
  • 외국어에 능통하다.
    Proficient in foreign languages.
  • 일에 능통하다.
    Be proficient in one'.
  • 지리에 능통하다.
    Be proficient in geography.
  • 한국어에 능통하다.
    Fluent in korean.
  • 여행을 좋아하고 외국어에 능통한 언니는 관광 가이드가 되려고 한다.
    My sister, who likes to travel and is fluent in foreign languages, is going to be a tour guide.
  • 승규는 천문에 능통해서 별과 우주에 대한 여러 가지 이야기를 해 주곤 한다.
    Seung-gyu is good at astronomy and tells many stories about stars and the universe.
  • 지수가 영어에 능통하다며?
    I heard jisoo is fluent in english.
    응, 그런데 영어뿐만 아니라 독어도 잘해.
    Yeah, but she's good at english as well as english.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능통하다 (능통하다) 능통한 (능통한) 능통하여 (능통하여) 능통해 (능통해) 능통하니 (능통하니) 능통합니다 (능통함니다)
📚 thể loại: Năng lực   Ngôn ngữ  

🗣️ 능통하다 (能通 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78)