🌟 능통하다 (能通 하다)

  Tính từ  

1. 어떤 분야에 대하여 아주 뛰어나다.

1. THÔNG THẠO: Rất giỏi trong một lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기술에 능통하다.
    Skillful with technology.
  • Google translate 외국어에 능통하다.
    Proficient in foreign languages.
  • Google translate 일에 능통하다.
    Be proficient in one'.
  • Google translate 지리에 능통하다.
    Be proficient in geography.
  • Google translate 한국어에 능통하다.
    Fluent in korean.
  • Google translate 여행을 좋아하고 외국어에 능통한 언니는 관광 가이드가 되려고 한다.
    My sister, who likes to travel and is fluent in foreign languages, is going to be a tour guide.
  • Google translate 승규는 천문에 능통해서 별과 우주에 대한 여러 가지 이야기를 해 주곤 한다.
    Seung-gyu is good at astronomy and tells many stories about stars and the universe.
  • Google translate 지수가 영어에 능통하다며?
    I heard jisoo is fluent in english.
    Google translate 응, 그런데 영어뿐만 아니라 독어도 잘해.
    Yeah, but she's good at english as well as english.

능통하다: skillful; proficient,くわしい【詳しい】。せいつうしている【精通している】,versé, très fort, bien au courant de, rompu à,diestro, versado, experto,ماهر، خبير,гарамгай мэддэг, сайн чаддаг, гаршсан, дадамгай, сурамгай,thông thạo,ชำนาญ, เชี่ยวชาญ, ถนัด, มีทักษะ, คล่องแคล่ว,terampil, pandai, cakap, fasih, ahli,умелый; опытный; компетентный,精通,擅长,精于,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 능통하다 (능통하다) 능통한 (능통한) 능통하여 (능통하여) 능통해 (능통해) 능통하니 (능통하니) 능통합니다 (능통함니다)
📚 thể loại: Năng lực   Ngôn ngữ  

🗣️ 능통하다 (能通 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Luật (42)