🌟 내갈기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내갈기다 (
내ː갈기다
) • 내갈기어 (내ː갈기어
내ː갈기여
) 내갈겨 (내ː갈겨
) • 내갈기니 (내ː갈기니
)
🌷 ㄴㄱㄱㄷ: Initial sound 내갈기다
-
ㄴㄱㄱㄷ (
날 것 같다
)
: 몸이나 마음이 매우 가뿐하고 좋다.
🌏 NHƯ ĐANG BAY BỔNG: Cơ thể hay tâm trạng rất vui và thoải mái. -
ㄴㄱㄱㄷ (
내갈기다
)
: 뺨이나 얼굴 등을 힘껏 때리다.
Động từ
🌏 TÁT: Đánh mạnh vào má hay mặt.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70)