🌟 급정거 (急停車)

Danh từ  

1. 자동차나 기차 등이 갑자기 멈추어 섬. 또는 갑자기 멈추어 서게 함.

1. (SỰ) DỪNG XE ĐỘT NGỘT, DỪNG XE GẤP: Việc xe ô tô hay tàu hỏa đột nhiên dừng lại. Hoặc việc đột nhiên làm cho dừng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 버스의 급정거.
    A sudden stop on the bus.
  • 자동차의 급정거.
    A sudden stop in a car.
  • 급정거 사고.
    A sudden stop accident.
  • 급정거 차량.
    A sudden stop vehicle.
  • 급정거를 하다.
    Make a sudden stop.
  • 급정거로 충돌하다.
    Collide with a sudden stop.
  • 갑자기 골목에서 사람이 나와서 나는 급정거를 했다.
    Suddenly a man came out of the alley and i stopped suddenly.
  • 앞서가던 차의 급정거로 뒤따르던 차량 열 대가 연속으로 추돌하는 사고가 발생했다.
    The sudden stop of a leading car caused ten consecutive collisions.
  • 너 팔은 왜 다쳤어?
    Why did you hurt your arm?
    갑자기 버스가 급정거를 하는 바람에 넘어져서 팔이 부러졌어.
    Suddenly the bus stopped suddenly and fell and broke my arm.
Từ đồng nghĩa 급정차(急停車): 자동차나 기차 등이 갑자기 멈추어 섬. 또는 갑자기 멈추어 세움.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급정거 (급쩡거)
📚 Từ phái sinh: 급정거하다(急停車하다): 자동차나 기차 등이 갑자기 멈추어 서다. 또는 갑자기 멈추어 서…

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121)