🌟 누추하다 (陋醜 하다)

Tính từ  

1. 집이나 옷차림이 제대로 갖추어지지 못하고 지저분하다.

1. TỒI TÀN, XUỀNH XOÀNG, LUỘM THUỘM: Nhà cửa hay cách ăn mặc tệ hại và rách rưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 누추한 곳.
    A shabby place.
  • 누추한 길바닥.
    A shabby road floor.
  • 누추한 옷차림.
    Shabby clothes.
  • 누추한 집.
    A shabby house.
  • 누추한 환경.
    A shabby environment.
  • 그녀는 부유한 친구들에게 누추한 옷차림을 들키고 싶지 않아서 못 본 척 돌아섰다.
    She turned away, unwilling to be caught in shabby clothes by her rich friends.
  • 사람이 행색이 누추하고 행동이 거칠다고 해서 깔봐서는 안 된다.
    Do not look down on a man because he is shabby and rough.
  • 선생님, 누추하지만 안으로 들어오세요.
    Sir, come inside, though shabby.
    근처에 볼일이 있어서 왔다가 잠깐 들른 거라서, 여기에서 말씀드리고 가겠습니다.
    I've just stopped by here for business, so i'll let you know here.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누추하다 (누ː추하다) 누추한 (누ː추한) 누추하여 (누ː추하여) 누추해 (누ː추해) 누추하니 (누ː추하니) 누추합니다 (누ː추함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8)