🌟 껴묻다

Động từ  

1. 다른 것에 함께 끼어 딸려 있다.

1. CHÈN THEO, KÈM VỚI, KẸP VỚI, DẮT TRONG: Kẹp cùng và kèm theo cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 껴묻어 가다.
    To bury.
  • 껴묻어 다니다.
    Burst around.
  • 껴묻어 들어오다.
    Be buried in.
  • 껴묻어 오다.
    Catch in.
  • 껴묻어 입장하다.
    Enter undercover.
  • 우리는 연예인을 보려고 몰려든 사람들 사이에 껴묻어 들어갔다.
    We snuggled in among the crowd to see the celebrity.
  • 어머니가 내 책상 위에 있던 중요한 메모를 쓰레기에 껴묻어 버리셨다.
    Mother buried an important note on my desk in the trash.
  • 네 가방 안에 있는 그 책은 내 책 아니니?
    Isn't that my book in your bag?
    어, 그러네? 내 책들 속에 껴묻어 들어갔나 보다.
    Oh, you're right. it must have been buried in my books.
  • 사람들이 모여 있는 걸 보니 무슨 구경거리가 있나 봐.
    Seeing the crowd gathering, i guess there's something to see.
    우리도 껴묻어 구경해 보자.
    Let's take a look at it, too.
  • 여기 있던 내 서류가 어디 갔지?
    Where's my papers that were here?
    아까 책들 정리하면서 껴묻어 갔을지도 모르니 책장을 확인해 봐.
    Check the bookshelf because you might have buried them while organizing them earlier.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 껴묻다 (껴묻따)

📚 Annotation: 주로 '껴묻어'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197)