🌟 다각적 (多角的)

Định từ  

1. 여러 부문이나 방면에 걸친.

1. MANG TÍNH ĐA PHƯƠNG, MANG TÍNH ĐA CHIỀU: Trải qua nhiều phương diện hoặc lĩnh vực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다각적 검토.
    A multifaceted review.
  • 다각적 노력.
    Diversified efforts.
  • 다각적 연구.
    Multifunctional study.
  • 다각적 지원.
    Multifunctional support.
  • 다각적 측면.
    The multifaceted aspect.
  • 다각적 활용.
    Diversified utilization.
  • 우리는 이웃 나라들과 문화, 관광 등 다각적 측면에서 교류를 하고 있다.
    We are engaged in exchanges with our neighbors in various aspects such as culture and tourism.
  • 사회 문제는 일방적 관점에서 벗어나 다각적 관점에서 검토되어야 한다.
    Social issues should be reviewed from a one-sided perspective and from a multifaceted perspective.
  • 채소 가격이 급등하고 있는데 대책이 뭔가요?
    Vegetable prices are soaring. what's the solution?
    가격 안정을 위해 정부뿐만 아니라 농민들과 관련 업계 등이 다각적 노력을 펼치고 있습니다.
    The government as well as farmers and related industries are making various efforts to stabilize prices.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다각적 (다각쩍)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92)