🌟 다각적 (多角的)

Định từ  

1. 여러 부문이나 방면에 걸친.

1. MANG TÍNH ĐA PHƯƠNG, MANG TÍNH ĐA CHIỀU: Trải qua nhiều phương diện hoặc lĩnh vực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다각적 검토.
    A multifaceted review.
  • Google translate 다각적 노력.
    Diversified efforts.
  • Google translate 다각적 연구.
    Multifunctional study.
  • Google translate 다각적 지원.
    Multifunctional support.
  • Google translate 다각적 측면.
    The multifaceted aspect.
  • Google translate 다각적 활용.
    Diversified utilization.
  • Google translate 우리는 이웃 나라들과 문화, 관광 등 다각적 측면에서 교류를 하고 있다.
    We are engaged in exchanges with our neighbors in various aspects such as culture and tourism.
  • Google translate 사회 문제는 일방적 관점에서 벗어나 다각적 관점에서 검토되어야 한다.
    Social issues should be reviewed from a one-sided perspective and from a multifaceted perspective.
  • Google translate 채소 가격이 급등하고 있는데 대책이 뭔가요?
    Vegetable prices are soaring. what's the solution?
    Google translate 가격 안정을 위해 정부뿐만 아니라 농민들과 관련 업계 등이 다각적 노력을 펼치고 있습니다.
    The government as well as farmers and related industries are making various efforts to stabilize prices.

다각적: many-sided; multilateral; diversified,たほうめん【多方面】。たかくてき【多角的】,(dét.) varié, divers, multiple, complexe,multifacético, versátil,متعدد,олон талын,mang tính đa phương, mang tính đa chiều,ที่มีหลายแง่, ที่มีหลายมุม, ที่มีหลายด้าน, ที่เป็นหลายทิศทาง, ที่เป็นหลายสาขา,multilateral, melalui beberapa sisi,многосторонний,多边,多方面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다각적 (다각쩍)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91)