🌟 대각선 (對角線)

Danh từ  

1. 다각형에서 서로 이웃하지 않는 두 꼭짓점을 잇는 직선. 또는 다면체에서 같은 면 위에 있지 않은 두 꼭짓점을 잇는 직선.

1. ĐƯỜNG CHÉO: Đường thẳng nối hai đỉnh không nằm kề nhau trong hình đa giác. Hoặc đường thẳng nối liền hai đỉnh không cùng nằm trên một mặt phẳng trong hình đa diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대각선 방향.
    Diagonal direction.
  • 대각선의 길이.
    Length of diagonal.
  • 대각선을 그리다.
    Draw diagonally.
  • 대각선을 긋다.
    Draw a diagonal line.
  • 대각선으로 자르다.
    Cut diagonally.
  • 대각선으로 접다.
    Fold diagonally.
  • 승규는 시간표의 첫 번째 줄 맨 왼쪽 칸에 대각선을 그었다.
    Seung-gyu drew diagonally in the left-most column of the first line of the timetable.
  • 영수는 샌드위치를 만들고 나서 먹기 좋게 대각선으로 잘라 포장해 두었다.
    Young-soo made the sandwich and then cut it diagonally to make it easier to eat.
  • 네모난 운동장 모서리에서 마주 보이는 모서리로 가장 빨리 가는 방법은 대각선 방향으로 곧장 가는 것이다.
    The fastest way to go from the corner of the square playground to the opposite corner is to go straight diagonally.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대각선 (대ː각썬)

🗣️ 대각선 (對角線) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138)