🌟 농구공 (籠球 공)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 농구공 (
농구공
)
🌷 ㄴㄱㄱ: Initial sound 농구공
-
ㄴㄱㄱ (
날고기
)
: 익히거나 말리거나 가공하지 않은 고기.
Danh từ
🌏 THỊT SỐNG: Thịt chưa được gia công hay chưa phơi khô, chưa làm chín. -
ㄴㄱㄱ (
농구공
)
: 농구를 할 때 쓰는 공.
Danh từ
🌏 QUẢ BÓNG RỔ: Quả bóng dùng khi chơi bóng rổ. -
ㄴㄱㄱ (
농기계
)
: 농사를 짓는 데 쓰는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY MÓC NÔNG NGHIỆP: Máy móc sử dụng trong việc làm nông. -
ㄴㄱㄱ (
냉각기
)
: 물체를 얼리거나 열을 내리는 데 쓰는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY ĐÔNG LẠNH, MÁY LÀM LẠNH: Máy dùng để hạ nhiệt hoặc đông lạnh vật thể. -
ㄴㄱㄱ (
농기구
)
: 농사를 짓는 데 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 CÔNG CỤ NÔNG NGHIỆP: Công cụ dùng để làm nông nghiệp. -
ㄴㄱㄱ (
냉각기
)
: 흥분된 감정이나 과열된 일을 가라앉히고 진정시키기 위한 기간.
Danh từ
🌏 THỜI GIAN SUY NGHĨ, THỜI GIAN ĐIỀU CHỈNH: Khoảng thời gian để làm lắng dịu một việc gì đó đang lên cơn sốt hoặc một tình cảm đang dâng trào.
• Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)