🌟 농구공 (籠球 공)

Danh từ  

1. 농구를 할 때 쓰는 공.

1. QUẢ BÓNG RỔ: Quả bóng dùng khi chơi bóng rổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농구공을 던지다.
    Throw a basketball.
  • 농구공을 받다.
    Get a basketball.
  • 농구공을 잡다.
    Catch a basketball.
  • 농구공을 패스하다.
    Pass a basketball.
  • 농구공에 맞다.
    Hit by a basketball.
  • 농구공에 사인을 하다.
    Sign a basketball.
  • 민준이 던진 농구공이 농구 골대에 맞고 튕겨 나갔다.
    The basketball thrown by min-jun bounced off the basket.
  • 지수는 새로 산 농구공으로 열심히 농구 연습을 하였다.
    Jisoo practiced basketball hard with her new basketball.
  • 농구공 새로 샀어?
    Did you buy a new basketball?
    응. 다음 농구 시합에서 쓸 거야.
    Yeah. i'll use it in the next basketball game.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농구공 (농구공)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46)