🌟 농구공 (籠球 공)

Danh từ  

1. 농구를 할 때 쓰는 공.

1. QUẢ BÓNG RỔ: Quả bóng dùng khi chơi bóng rổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농구공을 던지다.
    Throw a basketball.
  • Google translate 농구공을 받다.
    Get a basketball.
  • Google translate 농구공을 잡다.
    Catch a basketball.
  • Google translate 농구공을 패스하다.
    Pass a basketball.
  • Google translate 농구공에 맞다.
    Hit by a basketball.
  • Google translate 농구공에 사인을 하다.
    Sign a basketball.
  • Google translate 민준이 던진 농구공이 농구 골대에 맞고 튕겨 나갔다.
    The basketball thrown by min-jun bounced off the basket.
  • Google translate 지수는 새로 산 농구공으로 열심히 농구 연습을 하였다.
    Jisoo practiced basketball hard with her new basketball.
  • Google translate 농구공 새로 샀어?
    Did you buy a new basketball?
    Google translate 응. 다음 농구 시합에서 쓸 거야.
    Yeah. i'll use it in the next basketball game.

농구공: basketball ball,バスケットボール,ballon de basket,pelota de baloncesto,كرة رياضة كرة السلة,сагсан бөмбөгийн бөмбөг,quả bóng rổ,ลูกบาสเกตบอล, ลูกบาส,bola basket,баскетбольный мяч,篮球,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농구공 (농구공)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67)