🌟 담쟁이덩굴
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 담쟁이덩굴 (
담쟁이덩굴
)
🗣️ 담쟁이덩굴 @ Ví dụ cụ thể
- 건물을 뒤덮은 담쟁이덩굴. [뒤덮다]
🌷 ㄷㅈㅇㄷㄱ: Initial sound 담쟁이덩굴
-
ㄷㅈㅇㄷㄱ (
담쟁이덩굴
)
: 담이나 벽 등에 달라붙어서 덩굴을 뻗어 올라가는 식물.
Danh từ
🌏 DÂY THƯỜNG XUÂN, DÂY LEO BỜ RÀO, DÂY BÁM TƯỜNG: Loại thực vật leo bám trên tường hay bờ dậu buông phủ xuống thành từng khóm.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76)