🌟 담쟁이덩굴

Danh từ  

1. 담이나 벽 등에 달라붙어서 덩굴을 뻗어 올라가는 식물.

1. DÂY THƯỜNG XUÂN, DÂY LEO BỜ RÀO, DÂY BÁM TƯỜNG: Loại thực vật leo bám trên tường hay bờ dậu buông phủ xuống thành từng khóm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 붉은 담쟁이덩굴.
    Red ivy.
  • 푸른 담쟁이덩굴.
    Blue ivy.
  • 담쟁이덩굴이 무성하다.
    There are plenty of ivy.
  • 담쟁이덩굴이 자라다.
    Ivy grows.
  • 담쟁이덩굴이 얽혀 있다.
    The ivy is entangled.
  • 건물 벽에는 담쟁이덩굴이 무성히 자라고 있었다.
    The walls of the building were full of ivy.
  • 오래된 담벼락은 담쟁이덩굴로 시퍼렇게 뒤덮여 있었다.
    The old wall was covered with ivy.
  • 여름이 되자 담쟁이덩굴이 푸른 잎으로 건물 전체를 무성하게 뒤덮었다.
    By summer the ivy covered the whole building with green leaves.
  • 담벼락을 다 덮어 버린 이 풀의 이름이 뭐야?
    What's the name of this grass that's covered the wall?
    응, 바로 담쟁이덩굴이라고 해.
    Yes, it's called ivy.
Từ đồng nghĩa 담쟁이: 담이나 벽 등에 달라붙어서 덩굴을 뻗어 올라가는 식물.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담쟁이덩굴 (담쟁이덩굴)

🗣️ 담쟁이덩굴 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 담쟁이덩굴 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76)