🌟 담쟁이덩굴
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 담쟁이덩굴 (
담쟁이덩굴
)
🗣️ 담쟁이덩굴 @ Ví dụ cụ thể
- 건물을 뒤덮은 담쟁이덩굴. [뒤덮다]
🌷 ㄷㅈㅇㄷㄱ: Initial sound 담쟁이덩굴
-
ㄷㅈㅇㄷㄱ (
담쟁이덩굴
)
: 담이나 벽 등에 달라붙어서 덩굴을 뻗어 올라가는 식물.
Danh từ
🌏 DÂY THƯỜNG XUÂN, DÂY LEO BỜ RÀO, DÂY BÁM TƯỜNG: Loại thực vật leo bám trên tường hay bờ dậu buông phủ xuống thành từng khóm.
• Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365)