🌟 농축하다 (濃縮 하다)

Động từ  

1. 어떤 물질을 구성하는 성분들 중 일부를 없애 그 성질을 진하게 하다.

1. CÔ ĐẶC: Làm mất đi một số thành phần cấu thành chất nào đó khiến tính chất đặc lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가스를 농축하다.
    Concentrate gas.
  • 약재를 농축하다.
    Concentrate medicinal herbs.
  • 우라늄을 농축하다.
    Concentrate uranium.
  • 고압으로 농축하다.
    Concentrate at high pressure.
  • 진하게 농축하다.
    Concentrate thickly.
  • 이 음료는 다른 첨가물을 넣지 않고 순수하게 사과 과즙만을 농축한 건강 주스이다.
    This drink is a health juice which is purely concentrated apple nectar without any other additives.
  • 원자력 발전소에서 사용하는 우라늄은 적은 비율로 농축하여 폭발 가능성을 줄였다.
    Uranium used in nuclear power plants was enriched at a small rate, reducing the chance of explosion.
  • 이 제품은 인삼 성분을 그대로 농축한 것이라 바로 먹기엔 힘들 거야.
    This product is concentrated in ginseng, so it will be hard to eat right away.
    그럼 물을 좀 넣어서 연하게 마셔야겠네.
    Then i'll put some water in and drink it light.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농축하다 (농추카다) 농축하는 (농추카는) 농축하여 (농추카여) 농축해 (농추캐) 농축하니 (농추카니) 농축합니다 (농추캄니다)
📚 Từ phái sinh: 농축(濃縮): 어떤 물질을 구성하는 성분들 중 일부를 없애 그 성질을 진하게 함.

🗣️ 농축하다 (濃縮 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28)