🌟 누더기

Danh từ  

1. 해지고 찢어진 곳을 여러 헝겊으로 어지럽게 기워 놓은 더러운 옷이나 천.

1. QUẦN ÁO TẢ TƠI, QUẦN ÁO RÁCH RƯỚI, MẢNH RÁCH, GIẺ RÁCH: Mảnh vải hay quần áo bẩn thỉu có đắp nhiều mảnh vá lộn xộn ở những chỗ bị rách hoặc bị sờn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 더러운 누더기.
    Dirty rags.
  • 찢어진 누더기.
    Ragged rags.
  • 초라한 누더기.
    Poor rags.
  • 누더기 차림.
    Dressed in rags.
  • 누더기가 되다.
    Be ragged.
  • 누더기를 걸치다.
    Wear rags.
  • 누더기를 벗다.
    Remove the rags.
  • 누더기를 입다.
    Wear rags.
  • 누더기 옷을 입은 거지가 행인들에게 동냥을 했다.
    A beggar in rags made a companion to passers-by.
  • 누추한 누더기 차림의 노인은 갈 곳이 없어 처량하게 공원 벤치에 앉아 있었다.
    A shabby ragged old man sat wretchedly on a park bench, having nowhere to go.
  • 이 옷은 완전히 누더기처럼 찢어지고 더러워졌어.
    This dress is completely ragged and dirty.
    그러네. 걸레로 써야겠다.
    That's right. i'll use it as a mop.
Từ đồng nghĩa 남루(襤褸): 때 묻고 낡은 더러운 옷.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누더기 (누더기)

🗣️ 누더기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110)