🌟 대내외 (對內外)

Danh từ  

1. 사회나 나라 등의 안과 밖에 모두 관계됨.

1. ĐỐI NỘI ĐỐI NGOẠI, QUAN HỆ TRONG NGOÀI: Quan hệ với tất cả bên trong và bên ngoài của xã hội hay quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대내외 상황.
    Internal and external situations.
  • 대내외 신뢰.
    Internal and external trust.
  • 대내외 정세.
    Internal and external circumstances.
  • 대내외 조건.
    Internal and external conditions.
  • 대내외 투자.
    Internal and external investment.
  • 대내외로 인정받다.
    Recognize both internally and externally.
  • 요즘처럼 대내외의 상황이 급변하면 경제를 전망하기가 아주 어렵다.
    It is very difficult to predict the economy if the internal and external situation changes rapidly as it is today.
  • 우리 기업은 새로운 제도의 정착을 위해 적극적인 대내외 홍보에 나섰다.
    Our company has launched an active internal and external promotion for the settlement of the new system.
  • 정치인들의 내분과 외교 문제로 골치를 썩고 있던 이웃 나라가 대내외 문제의 해결책을 발표하였다.
    The neighboring country, which has been plagued by internal strife and foreign affairs among politicians, has announced a solution to internal and external problems.
  • 현재 우리나라는 이웃 나라와 영토 분쟁을 겪고 있고 나라 안에서는 청년 실업 문제가 커지고 있어요.
    Our country is currently experiencing territorial disputes with neighboring countries, and youth unemployment is growing in the country.
    대내외 정세가 모두 혼란스럽군요.
    The internal and external situations are all confusing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대내외 (대ː내외) 대내외 (대ː내웨)
📚 Từ phái sinh: 대내외적(對內外的): 사회나 나라 등의 안과 밖에 모두 관계되는. 대내외적(對內外的): 사회나 나라 등의 안과 밖에 모두 관계됨.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Gọi món (132) Lịch sử (92) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86)