🌟 대자연 (大自然)

Danh từ  

1. 넓고 큰 자연.

1. THIÊN NHIÊN, TẠO HOÁ: Tự nhiên rộng và lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대자연의 섭리.
    Providence of mother nature.
  • 대자연의 이치.
    The logic of mother nature.
  • 대자연의 품.
    The arms of mother nature.
  • 대자연으로 돌아가다.
    Return to mother nature.
  • 대자연 속에 살다.
    Live in mother nature.
  • 나는 이 웅장한 폭포를 보면서 대자연의 위엄을 느꼈다.
    I felt the majesty of mother nature as i watched this magnificent waterfall.
  • 등산을 하다 보면 대자연에 순응하는 법을 배우게 된다.
    Climbing and learning to conform to mother nature.
  • 이번 여행 프로그램에는 대자연을 즐기고 만끽할 수 있는 여러 가지 체험 행사가 포함되어 있다.
    This travel program includes a variety of hands-on events to enjoy and enjoy mother nature.
  • 아프리카 여행을 다녀왔다며?
    I heard you went on a trip to africa.
    응. 끝없이 펼쳐진 대자연에 감동했어.
    Yeah. i was touched by the endless mother nature.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대자연 (대ː자연)

🗣️ 대자연 (大自然) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97)