🌟 대장정 (大長程)

Danh từ  

1. 아주 먼 길을 가는 과정.

1. HÀNH TRÌNH XA, CHUYẾN ĐI XA: Quá trình đi trên một quãng đường rất xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대장정을 끝내다.
    End the long march.
  • 대장정을 시작하다.
    Embark on a long journey.
  • 대장정에 돌입하다.
    Go on a long journey.
  • 대장정에 들어가다.
    Go on a long journey.
  • 대장정에 오르다.
    Get on the big run.
  • 오늘 월드컵이 개막되어 한 달간의 대장정에 돌입한다.
    The world cup opens today and begins its month-long journey.
  • 대학생들의 생태계 환경 탐사를 위한 이 주간의 대장정이 시작됐다.
    This week's journey to explore the ecosystem of college students has begun.
  • 자전거 동호회 회원들이 서울에서 부산까지를 자전거로 이동하는 십이 박 십삼 일간의 대장정에 올랐다.
    The members of the bicycle club have embarked on a 13-day journey from seoul to busan by bicycle.
  • 삼 주간의 전국 일주 대장정에 돌입할 준비는 되었습니까?
    Are you ready to embark on a three-week, round-the-country journey?
    네. 체력 관리를 완벽히 해 놓았습니다.
    Yeah. i've taken care of my physical strength perfectly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대장정 (대ː장정)

🗣️ 대장정 (大長程) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19)